Từ "mánh lới" trong tiếng Việt có nghĩa là những thủ đoạn, chiêu trò, hay mẹo mà người ta sử dụng để đạt được điều gì đó, thường là một cách không chính thống hoặc có phần gian lận. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động không chính đáng nhằm lợi dụng hoặc qua mặt người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ta sử dụng mánh lới để lừa đảo khách hàng."
Trong câu này, "mánh lới" ám chỉ đến những chiêu trò mà người đàn ông đã dùng để lừa dối người mua.
"Trong kinh doanh, việc sử dụng mánh lới có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng về lâu dài sẽ gây tổn hại đến uy tín."
Ở đây, "mánh lới" được nhắc đến trong ngữ cảnh kinh doanh, cho thấy rằng mặc dù có thể có lợi ích tạm thời, nhưng những hành động này sẽ gây hại cho danh tiếng.
Biến thể và cách sử dụng:
Mánh khóe: Thường được dùng với nghĩa tương tự, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Cô ấy có nhiều mánh khóe để thu hút sự chú ý."
Mánh: Một từ ngắn gọn hơn, có thể dùng để chỉ những chiêu trò nhỏ. Ví dụ: "Cậu có mánh gì để làm bài kiểm tra không?"
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thủ đoạn: Cũng có nghĩa gần giống với "mánh lới", nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự gian lận.
Chiêu trò: Một từ khác có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "mánh lới".
Các từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "mánh lới", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.